Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Vagaries” Tìm theo Từ | Cụm từ (17) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'veigəri /, Danh từ: thói đỏng đảnh, tính cách thất thường, tính hay thay đổi, đồng bóng; cử chỉ bất thường, Từ đồng nghĩa: noun, the vagaries...
  • thị trường quốc tế, thị trường quốc tế, international market price, giá thị trường quốc tế, tension of international market, tình trạng căng thẳng của thị trường quốc tế, vagarious international market, thị...
  • Ngoại động từ: nuôi để phát triển những màu nhất định, colourbreeding canaries for red, nuôi hoàng yến để phát triển màu đỏ
  • / və'geəriəs /, tính từ, Đỏng đảnh, bất thường, hay thay đổi (tính khí...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) lang thang
  • / 'veəri:z /, xem vary,
  • xét lại tiền lương,
  • lương sau khi đánh thuế,
"
  • thị trường quốc tế biến ảo khó lường,
  • xét lại tiền lương,
  • thang di dộng,
  • thang lương,
  • thân (thần kinh) phế vị trước,
  • thân (thần kinh) phế-vị sau,
  • sự tăng lương đồng đều,
  • ủy ban tiền lương,
  • sự tăng lương nhất loạt 10%,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top