Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Watch over” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.303) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bi'heiv /, Động từ: Ăn ở, đối xử, cư xử, Cấu trúc từ: to behave oneself, he doesn't know how to behave himself, how is your new watch behaving ?, to behave towards...
  • / ´bed¸said /, Danh từ: cạnh giường, to sit ( watch ) at ( by ) someone's bedside, trông nom chăm sóc ai bên giường bệnh, to have a good bedside manner, ân cần khéo léo đối với người bệnh...
  • Thành Ngữ:, to live in clover, clover
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, camouflaged , changed , cloaked , covered , covert , fake , false , feigned , hidden , incog , masked , pretend , undercover,...
  • Thành Ngữ:, to read a book from cover to cover, đọc một quyển sách từ đầu đến cuối
  • Thành Ngữ:, to watch the world go by, nhìn sự đời, quan sát những gì xảy ra xung quanh
  • tính từ và phó từ, bí mật, kín đáo, riêng tư, Từ đồng nghĩa: adverb, adjective, clandestinely , covertly , huggermugger, clandestine , cloak-and-dagger , covert , huggermugger , undercover
  • Thành Ngữ:, watch this space, tỉnh táo vì có điều thú vị hoặc ngạc nhiên sắp xảy ra ở đây (trong tờ báo..)
  • / ¸ouvə´mætʃ /, Danh từ: người thắng, thắng, được, hơn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chọi với đối thủ mạnh hơn, , ouv”'m“t‘, ngoại động từ, to overmatch a small force against a...
  • toán tử chuyển đổi, explicit conversion operator, toán tử chuyển đổi rõ ràng, explicit conversion operator, toán tử chuyển đổi tường minh, type conversion operator, toán tử chuyển đổi kiểu
  • / ¸ouvə´draiv /, Ngoại động từ .overdrove; .overdriven: Ốp, bắt làm quá sức (người), bắt kéo quá sức (ngựa), Danh từ: hệ thống tăng tốc,
"
  • bột dover, bột ipecathuốc phiện,
  • như grease-remover,
  • nghiệm thu, giấy chứng nhận nghiệm thu, certificate , taking-over, giấy chứng nhận nghiệm thu, taking over of sections or parts, nghiệm thu khu vực hoặc bộ phận công trình,...
  • được miễn thuế, tax-free rollover, số mang sang được miễn thuế
  • Từ đồng nghĩa: adverb, covertly , huggermugger , sub rosa
  • Idioms: to be an onlooker at a football match, xem một trận đá bóng
  • Thành Ngữ:, to deliver over, giao trả, chuyển giao, chuyển nhượng
  • hộp hút chân không, suction box cover, nắp hộp hút chân không
  • Thành Ngữ:, to take cover, (quân sự) ẩn núp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top