Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Caper ” Tìm theo Từ (996) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (996 Kết quả)

  • / 'keipə /, Danh từ: (thực vật học) cây bạch hoa, ( số nhiều) nụ bạch hoa giầm (để chế nước sốt), sự nhảy cỡn, sự nhảy lò cò, ( số nhiều) hành vi dại dột; hành động...
  • / dʒeipəri /,
  • / 'neipəri /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ); ( Ê-cốt) khăn bàn, khăn ăn,
  • / ´peipəri /, Tính từ: như giấy; mỏng như giấy, wrinkled , papery skin, da nhăn nheo như giấy
  • / kæmərə /, Danh từ: máy ảnh, Nghĩa chuyên ngành: buồng hộp, Nguồn khác: Nghĩa chuyên ngành:...
  • / ´ka:pə /, danh từ, người hay bới móc, người hay xoi mói, người hay bắt bẻ, người hay chê bai, Từ đồng nghĩa: noun, caviler , criticizer , faultfinder , hypercritic , niggler , nitpicker...
"
  • / kə´sə:n /, danh từ ( (thường) ở số nhiều), doanh trại, trại lính,
  • / ´kæpə /, Kỹ thuật chung: dụng cụ cắt, máy đóng bao bì, máy đóng gói, Kinh tế: tàu đóng gói,
  • / ´kævən /, Danh từ: (văn học) hang lớn, động, (y học) hang (ở phổi), Xây dựng: hanh lớn, tổ ong (bê tông), Kỹ thuật chung:...
  • cần tây,
  • vành đai hình côn (bằng bê tông dùng ở giếng),
  • / keinə /,
  • / ´koupə /, Danh từ: anh lái ngựa ( (cũng) horse-coper), quán rượu nổi (cho những người đánh cá ở bắc hải) ( (cũng) cooper),
  • / ´keitə /, Nội động từ: cung cấp thực phẩm, lương thực, phục vụ cho, mua vui cho, giải trí cho, Đặc biệt quan tâm, chú trọng vào, chuyên phục vụ, hình...
  • Địa chất: thợ sân giếng phục vụ việc vận chuyển thùng cũi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top