Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Caper ” Tìm theo Từ (996) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (996 Kết quả)

  • / ´keivə /,
  • bánh quy kiểu mạch,
  • / 'teipə(r) /, Danh từ: dây nến, Tính từ: vuốt, thon, nhọn, búp măng, Nội động từ: vuốt thon, thon hình búp măng, giảm...
  • / dʒeipə /,
  • / ´eipəri /, Danh từ: sự bắt chước lố lăng, trò khỉ, trò bắt chước, chuồng khỉ,
  • / 'keibə /, Danh từ: sào, lao (bằng thân cây thông non dùng trong một trò chơi thể thao ở Ê-cốt), tossing the caber, trò chơi ném lao
  • / ´geipə /, Danh từ: người hay ngáp, người hay đi lang thang; người vô công rỗi nghề,
  • / ´peipə /, Danh từ: giấy, ( số nhiều) giấy tờ, giấy má (giấy chứng minh, hồ sơ...), báo, bạc giấy (như) paper money; hối phiếu, gói giấy, túi giấy, (từ lóng) giấy vào cửa...
  • côn morses ngắn,
  • máy ảnh hàng không, camera ảnh hàng không,
  • máy ảnh nghiệp dư, máy quay phim nghiệp dư,
  • đá vôi tổ ong, đá vôi hang hốc,
  • nước kacstơ,
  • giấy phép ra cảng, giấy phép thông quan,
  • sẵn sàng để chụp,
  • hậu phòng mắt,
  • chuyên viên máy thu hình,
  • sự chuyển mạch camera,
  • máy ảnh chụp lại,
  • xe cắm trại có hộp khung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top