Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Caper ” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.035) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´waiz¸kræk /, Danh từ: (thông tục) lời nói lém lỉnh, Nội động từ: nói lém lỉnh, Từ đồng nghĩa: noun, antic , caper...
  • Danh từ: sự vui đùa ầm ĩ, sự đùa nhộn; sự đùa nhả, Từ đồng nghĩa: noun, antics , buffoonery , capers...
  • / ´ga:dnə /, Danh từ: người làm vườn, Từ đồng nghĩa: noun, truck farmer , nurseryman , grower , seedsman , caretaker , landscaper , greenskeeper , horticulturist ,...
  • định lý claperon, định lý clapeyron,
  • số nhiều củaperimysium,
  • Danh từ: buồm cánh chim ( (cũng) sky-scraper),
  • / 'gæmbl /, Danh từ: sự nô đùa nhảy nhót, Nội động từ: nô đùa nhảy nhót, Từ đồng nghĩa: verb, bound , caper , carry...
  • / 'bə:gləri /, Danh từ: nạn ăn trộm, tội trộm, Từ đồng nghĩa: noun, break-in , breaking and entering , caper , crime , filching , heist , housebreaking , larceny...
  • ba cạnh, three-square file, giũa ba cạnh, three-square scraper, mũi cạo ba cạnh
  • / ,eskə'peid /, Danh từ: sự lẫn trốn kiềm chế, sự tự do phóng túng, hành động phiêu lưu, Từ đồng nghĩa: noun, antic , caper , fling , folly , frolic ,...
  • / kə´vɔ:t /, Động từ: nhảy lên vì vui mừng, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, caper , caracole , carry on * , cut loose *...
  • máng gạt, băng chuyền gạt, băng tải gạt, máng cào, gantry traveler with scraper conveyor, máy bốc xếp kiểu máng cao
  • Phó từ: không thể cứu vãn, không thể bù đắp, that sky-scraper was irretrievably damaged, toà nhà chọc trời ấy bị hư hại không gì bù...
  • giấy loại, giấy thải, giấy vụn, collection of waste paper, sự thu gom giấy thải, waste paper collection, sự thu gom giấy thải, waste paper compressing press, máy ép giấy thải, waste paper preparation, sự chế biến giấy...
  • cuộn băng giấy, cuộn cuốn giấy, băng giấy, băng giấy, paper tape winder, bộ cuộn băng giấy, paper tape feed, sự đưa băng giấy vào, paper tape punch, sự đục lỗ băng giấy, paper tape reader, bộ đọc băng giấy,...
  • mã truyền, mã truyền dẫn, paper tape transmission code (pttc), mã truyền băng giấy, pttc ( papertape transmission code ), mã truyền băng giấy
  • giấy đã tẩm, giấy nến, giấy ngâm tẩm, giấy sáp, giấy tẩm, insulating impregnated paper, giấy tẩm cách điện, oil impregnated paper insulated, được cách điện bằng giấy tẩm dầu, paraffin-impregnated paper, giấy...
  • giấy ghi, recording paper band, băng giấy ghi âm, recording paper band, dải giấy ghi
  • api của server nestcape (netscape),
  • giấy ảnh, giấy bromua, hard bromide paper, giấy bromua cứng, soft bromide paper, giấy bromua mềm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top