Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Commove” Tìm theo Từ (437) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (437 Kết quả)

  • Ngoại động từ: (từ cổ, nghĩa cổ) gây xáo động dữ dội, gây xúc động mãnh liệt,
  • / kə´moud /, Danh từ: tủ nhiều ngăn, tủ commôt, ghế dùng để tiểu tiện trong phòng ngủ,
  • / v. kəˈmyun ; n. ˈkɒmyun /, Danh từ: xã, công xã, Nội động từ: Đàm luận; nói chuyện thân mật, gần gũi, thân thiết, cảm thông, (từ mỹ,nghĩa...
  • / kəm'pouz /, Động từ: soạn, sáng tác, làm, (ở dạng bị động) gồm có, bao gồm, bình tĩnh lại, trấn tĩnh; chuẩn bị tư thế đĩnh đạc (để làm gì...), giải quyết; dàn xếp;...
"
  • / ´kɔmpout /, Danh từ: mứt quả,
  • / kə'mju:t /, Động từ: thay thế, thay đổi nhau, đổi nhau, giao hoán, (pháp lý) giảm (hình phạt, tội), (từ mỹ,nghĩa mỹ) đi làm hằng ngày bằng vé tháng; đi lại đều đặn (giữa...
  • / ´kɔmənə /, Danh từ: người bình dân, học sinh không có trợ cấp của một tổ chức đỡ đầu (trường đại học Ôc-phớt), người được hưởng quyền chăn thả trên đồng...
  • Danh từ: hòn bi loại xấu,
  • Danh từ số nhiều: dân chúng, những người bình dân, Đồ ăn ăn chung; bàn ăn chung, khẩu phần ăn hằng ngày theo giá qui định (đại...
  • cực chuyển mạch, cực góp điện, cực đổi chiều,
  • bậc thang rộng,
  • / ´kɔmi /, Danh từ: (từ lóng) người cộng sản, Tính từ: cộng sản,
  • bre / 'kɒmən /, name / 'kɑ:mən /, Tính từ: chung, công, công cộng, thường, thông thường, bình thường, phổ biến, phổ thông, tầm thường; thô tục, Danh từ:...
  • Tính từ: (thực vật học) có mào lông (ở đầu hạt),
  • gạch thường,
  • bảng chọn biên soạn,
  • mạc treo tiểu tràng chung,
  • công xã nhân dân (trung quốc),
  • đám rối dương,
  • Địa chất: gồm có, bao gồm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top