Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Concurrents” Tìm theo Từ (45) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (45 Kết quả)

  • / kən´kʌrənt /, Tính từ: xảy ra đồng thời, trùng nhau, hợp vào, góp vào, giúp vào, Đồng lòng, đồng ý, nhất trí; hợp nhau, (toán học) đồng quy, Cơ...
  • Phó từ: Đồng thời, kiêm, Từ đồng nghĩa: adverb, mr.x is a member of central committee of the communist party , concurrently...
  • / kən´kʌrəns /, Danh từ: sự trùng nhau, sự xảy ra đồng thời, sự hợp lực, sự góp vào, sự tán thành, sự đồng ý, sự nhất trí, (toán học) điểm đồng qui, Toán...
  • sự chuyển đổi tương tranh,
  • Thành Ngữ: hợp đồng thuê ký gửi (khi hợp đồng đã ký trước chưa hết hạn), concurrent lease, hợp đồng thuê ký gối (ký khi hợp đồng ký trước chưa hết hạn)
  • hoạt động tương tranh, phép toán trùng hợp, thao tác trùng hợp, sự vận hành đồng thời, sự vận hành tương tranh, thao tác đồng thời,
  • sự nung nóng đồng thời,
  • sự xử lý tương tranh,
"
  • đồng truy cập, truy cập cùng lúc,
  • bảo hiểm đồng thời,
  • quyền tài phán chung,
  • quyền lưu giữ chung,
  • tiếp điểm hợp (dòng),
  • sự thi hành đồng thời, sự thực hiện đồng thời, sự thực hiện tương tranh,
  • dòng cùng chiều, dòng chảy thẳng,
  • lực đồng quy, lực đồng qui, lực đồng quy,
  • những đường thẳng đồng quy,
  • sự bảo trì đồng thời, sự bảo trì tương tranh, bảo trì đồng thời,
  • lập trình tương tranh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top