Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn colouring” Tìm theo Từ (36) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (36 Kết quả)

  • / ´kʌləriη /, Danh từ: màu (mặt, tóc, mắt), thuốc màu, phẩm màu, cách dùng màu, cách tô màu, bề ngoài, vẻ, sắc thái, màu sắc đặc biệt (văn phong), (sinh vật học) màu bảo...
"
  • sự khoan mở lỗ, sự thót (khi kéo), sự co, sự ép, sự thắt,
  • sơn khô,
  • Nghĩa chuyên ngành: sự lấy màu, Nghĩa chuyên ngành: sự nhuộm, sự nhuộm màu, Từ...
  • clo, lực khí,
  • chất lỏng vẩn đục, u ám, sự tạo bóng, sự tạo hình bóng,
  • / ´kʌlərist /, Danh từ: người tô màu, nghệ sĩ sành về màu sắc,
  • độ màu,
  • sự tạo chu tuyến, sự tạo đường viền, hình bao quanh, đường bao, đường đồng mức, đường khoanh, đường viền, contouring control, điều khiển tạo đường...
  • sự tráng mầu bề mặt,
  • / ´kʌlərənt /, Danh từ: thuốc màu; thuốc nhuộm, Kỹ thuật chung: thuốc màu, thuốc nhuộm,
  • / 'kʌnʤəriɳ /, danh từ, trò ảo thuật, phép phù thuỷ, what clever conjuring !, trò ảo thuật mới khéo làm sao!
  • chất phụ gia tạo màu, chất phụ gia thuộc màu, chất tăng màu,
  • bột màu, chất màu, chất nhuộm, sắc tố, thuốc nhuộm, chất nhuộm, chất tạo màu,
  • bột màu, chất nhuộm màu, chất tạo màu, chất màu, natural colouring matter, chất màu thiên nhiên, synthetic colouring matter, chất màu tổng hợp
  • kim loại màu, kim loại màu,
  • khả năng nhuộm, khả năng sơn,
  • chất màu, thuốc nhuộm chất khô,
  • chất màu thiên nhiên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top