Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn trophy” Tìm theo Từ (158) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (158 Kết quả)

  • / 'troufi /, Danh từ: chiến tích; chiến lợi phẩm, vật kỷ niệm chiến thắng (trong chiến tranh..), nhóm đồ vật trần thiết, trưng bày, (thể dục,thể thao) cúp (vật được làm...
  • Danh từ, viết tắt là .TT: cúp " người du lịch",
  • tiền tố chỉ nuôi dưỡng hay dinh dưỡng,
  • / ´ætrəfi /, Danh từ: sự teo, sự hao mòn, Ngoại động từ: làm teo, làm hao mòn, Nội động từ: teo đi, hao mòn, Y...
  • teo datuần tiến,
  • teo mặt-vai cánh tay,
  • teo sau kỳ mãn kinh,
  • teo hunt,
  • teo xám nhú thị giác,
  • chứng teo cơ,
  • teo bệnh cơ,
"
  • teo thần kinh tủy,
  • hình thái ghép có nghĩa, chất kích thích, gonadotrophin hocmon, kích thích tuyến sinh dục
  • / ´stropi /, Tính từ: khó xử, nóng tính; dễ cáu (người), don't get stroppy with me - it's not my fault !, Đừng cáu với tôi - cái đó không phải lỗi của tôi!,
  • / trouʃ /, Danh từ: (dược học) viên thuốc (dẹt và tròn; ngậm cho đến khi tan ra), Y học: viên ngậm dẹp,
  • Tính từ: có nhiều cá hồi (sông),
  • teo bộ phận tương quan,
  • teo mặt,
  • teo trám cầu tiểu não,
  • teo nửamặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top