Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gilings” Tìm theo Từ (179) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (179 Kết quả)

  • mạt cưa, mạt giũa, giũa [mạt giũa],
  • / ´gildiη /, Danh từ: vàng mạ, sự mạ vàng, Điện: việc mạ vàng, Kỹ thuật chung: mạ vàng, sự dát vàng, sự mạ vàng,...
  • lớp ốp mặt bên (bằng ván hoặc tấm),
  • / 'teiliɳz /, Danh từ: phế phẩm, rác, trấu, hạt lép (sàng còn lại), chất thải (của sàng sơ cấp), chất thải ở mỏ (không còn giá trị sử dụng), phế liệu (chất thải), đá...
  • / ´taidiηz /, Danh từ số nhiều: (từ cổ, nghĩa cổ); (đùa cợt) tin tức, tin, Từ đồng nghĩa: noun, have you heard the glad tidings ?, anh đã nghe thấy tin...
  • mạt sắt,
  • anh em,
  • Danh từ số nhiều, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): máy móc, thiết bị, Đồ trang trí (ở quần áo), món bày đĩa, món hoa lá (trình bày phụ vào...
  • / 'geiniηz /, danh từ số nhiều, của kiếm được; tiền lãi,
"
  • / 'eibliηz /, phó từ, ( Ê-cốt) có lẽ, có thể,
  • ván ốp trần nhà,
  • / ´ɔiliη /, Dệt may: sự tẩm dầu, Kỹ thuật chung: sự bôi trơn, sự tra dầu, sự bôi trơn, sự tra dầu, bôi trơn [sự bôi trơn], circulation oiling, sự...
  • / ´giviη /, danh từ, sự cho; việc tặng, tặng phẩm, (pháp luật) sự bán đấu giá; sự cho thầu, sự cam kết, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • / ´eiliη /, Danh từ: sự ốm đau, sự khó ở, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, below par , debilitated , diseased...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top