Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gilings” Tìm theo Từ | Cụm từ (327) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • , sailing-boat , sailing-ship , sailing-vessel, thuyền chạy bằng buồm, tàu chạy bằng buồm
  • / ri´vailmənt /, danh từ, lời chửi rủa, lời mắng nhiếc, lời sỉ vả, Từ đồng nghĩa: noun, abuse , billingsgate , contumely , invective , obloquy , railing , reviling , scurrility , scurrilousness,...
  • trần thu âm, trần (cách) âm, trần cách âm, acoustical ceiling system, hệ thống trần cách âm, continuous acoustical ceiling, trần cách âm liên tục, suspended acoustical ceiling, trần cách âm treo, acoustical ceiling system,...
  • / 'smʌgliη /, Danh từ: sự buôn lậu, Kinh tế: buôn lậu, act of smuggling, hành vi buôn lậu, prevention of smuggling, ngăn ngừa buôn lậu, smuggling ring,...
  • trần ván, rough board ceiling, trần ván thô
  • Thành Ngữ:, to keep the pot boiling, pot
  • suilingit,
  • trần ván, finished plank ceiling, trần ván nhẵn
  • Thành Ngữ:, traverse sailing, (hàng hải) sự đi theo đường chữ chi (để tránh gió ngược...)
  • / ˈstrægli /, như straggling,
  • Thành Ngữ:, all plain sailing, tiến trình hành động không có gì rắc rối
  • bản liệt kê lệnh, danh sách lệnh, bilingual command list, danh sách lệnh hai thứ tiếng, nested command list, danh sách lệnh lồng nhau
  • trần trát, flat plastered ceiling, trần trát vữa
  • / 'jʌηliη /, danh từ, (thơ ca) thanh niên, thiếu nữ, thú con, chim con, younglings of the flock, những con cừu non
  • / ´nju:gətəri /, Tính từ: vụn vặt, vô giá trị, vô dụng, vô hiệu, không có hiệu lực, Từ đồng nghĩa: adjective, inconsiderable , negligible , niggling...
  • kỹ thuật báo hiệu, hệ thống báo hiệu, accident signaling system, hệ thống báo hiệu tai nạn, digital access signaling system (dass), hệ thống báo hiệu truy cập số, register signaling ( signalingsystem r1 ), sự báo hiệu...
  • môi chất lạnh lỏng, atomized liquid refrigerant, môi chất lạnh lỏng phun sương, liquid refrigerant accumulation, sự tích môi chất lạnh lỏng, liquid refrigerant boiling, sự sôi môi chất lạnh lỏng, liquid refrigerant...
  • sự cuốn, sự cuộn dây, sự quấn, sự xoắn, Địa chất: sự cuốn, sự cuộn, conductor coiling, sự quấn dây
  • / ´kauntə¸ʃa:ft /, Cơ khí & công trình: trục đối, Ô tô: bánh săng-guých, Kỹ thuật chung: trục truyền chung, ceiling...
  • hàng cọc ván, màn cọc tấm, màn cừ chống thấm, sự đóng cọc vỉa, sự đóng ván cừ, tường cừ, hàng ván cừ, sự đóng cừ ván, tường cọc ván, vì cọc, double sheet piling, hàng cọc ván kép
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top