Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hassling” Tìm theo Từ (254) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (254 Kết quả)

  • sự mặc cả, sự nhận khoán của cai đầu dài, trả giá,
  • / ´hændliη /, Danh từ: cách trình bày, diễn xuất (tác phẩm (sân khấu)), tội chứa chấp hàng ăn cắp, quá trình tiến hành công việc mua bán (đóng gói đưa lên tàu cho người...
  • / ´pa:siη /, Danh từ: sự đi qua, sự trôi qua (thời gian...), sự kết thúc; sự chết, Tính từ: thoáng qua, ngắn ngủi, ngẫu nhiên, giây lát, tình cờ,...
"
  • / ´gæsiη /, Danh từ: sự bốc khí, sự tách khí, Hóa học & vật liệu: sự phun khí, Điện: sự bốc khí, Kỹ...
  • sự chuyên chở, sự dắt, sự kéo, sự vận chuyển, vận chuyển [sự vận chuyển], giòng tàu, sự giòng tàu, sự kéo thuyền, Địa chất:...
  • băm,
  • sự vận chuyển không bao bì, sự vận chuyển hàng rời,
  • sự chuyển than đá,
  • sự vận chuyển bằng khí động học,
  • sự hư hỏng do vận chuyển,
  • thiết bị xếp-dỡ, thiết bị xếp dỡ,
  • đầu dây chạy,
  • phương pháp bốc xếp (hàng), phương pháp làm hàng,
  • việc xử lý đơn đặt hàng,
  • sự xử lý bằng tay, sự xử lý thủ công,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top