Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “OHV” Tìm theo Từ (50) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (50 Kết quả)

  • động cơ ohv, động cơ van treo,
  • trục cam nằm dưới và tác động vào van qua các tay đòn,
  • Động cơ van trên,
  • van đặt trên, van treo,
  • / oum /, Danh từ: (vật lý) Ôm, Toán & tin: ôm, Cơ - Điện tử: ôm (đơn vị điện trở), Y học:...
  • / ou´hou /, Thán từ: Ô hô, ô, úi, chà chà,
  • động cơ có súpap trên nắp máy, động cơ van trên,
  • ôm cơ,
  • ôm quốc tế,
  • ôm nhiệt,
  • microôm,
  • điện áp cao,
  • / ou /, Thán từ: chao, ôi chao, chà, ô..., Ồ, này
  • định luật ôm,
  • ôm nghịch đảo,
  • ôm mẫu, ôm tiêu chuẩn, ôm chuẩn,
  • ôm mét nghịch đảo,
  • trục cam trên, trục cam treo,
  • máy chiếu qua đầu, máy đèn chiếu,
  • vôn-ôm kế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top