Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rịch” Tìm theo Từ (4.503) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.503 Kết quả)

  • xem rích (láy).
  • tourist service
  • muffled sound (of footsteps...).
  • Thông dụng: Động từ to get ready, chúng nó rục rịch lên đường, they get ready to start
  • with animation, with excitement.
  • bustling tumultuous.
  • trading with the enemy, trading with the enemy
  • Động từ: to translate; to turn, to decode, to move a little, danh từ, compile, convert, interpret, shift, transform, transitivity, translate, translating, translation, dịch từ tiếng anh ra tiếng việt,...
  • Tính từ: torn, tear, incise, kerf, kirve, nick, rut, serrate, crimp, giấy rách, a torn piece of paper, băng rách, tear tape, chỗ rách vì nhiệt, hot tear, sự bắt đầu bị rách, tear initiation, sự...
  • Thông dụng: enemy, adversary,foe., cope with, deal with, macth., Địch và ta, the enemy and us, them and us.
  • Thông dụng: Danh từ: play; drama, bi kịch, tragedy, kịch sĩ, actor; comedian
  • danh từ, almanac, calendar, schedule (vs), calendar, lịch thiên văn, astronomical almanac, lịch thiên văn hàng hải, nautical almanac, bộ quản lịch, calendar manager, bộ quản lý lịch, calendar manager, board đồng hồ/lịch,...
  • Động từ, to stir (move suddenly), to happen suddenly
  • Thông dụng: as iron, as deal board., nình nịch (láy, ý tăng)., bắp thịt chắc nịch, to have muscles as hard as iron., chắc nình nịch, to be as hard as iron.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top