Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Clear conscience” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 188 Kết quả

  • AnhDao
    08/02/18 04:00:57 1 bình luận
    proactive response in readiness for cases in which a loophole occurs in regulation/institution/personal conscience." Chi tiết
  • Ruby Nguyen
    28/02/17 08:32:37 3 bình luận
    Mọi người dịch dùm mình câu thề này với "And I make this solemn declaration conscientiously believing Chi tiết
  • hbl1800
    08/11/20 09:24:15 0 bình luận
    Solar energy is the result of electromagnetic radiation released from the Sun by the thermonuclear reactions Chi tiết
  • Hong Anh Nguyen
    28/10/19 08:55:33 1 bình luận
    "Unclogs nozzles that cannot be cleared by regular cleaning" thì nên dịch là gì ạ? Chi tiết
  • dragondream
    24/11/16 04:28:46 2 bình luận
    You can find trees that lose their leaves in winter.The air is fresh, and you can swim in clear, clean Chi tiết
  • Ms Thùy Dương
    31/08/16 10:03:55 0 bình luận
    "bookkeeping-clearance transactions" đây là giao dịch gì vậy các bác? Chi tiết
  • Ms Thùy Dương
    31/10/16 02:03:27 1 bình luận
    "OTP-cleared apparatus" ? dịch là thiết bị xóa OTP phải không các bác? Chi tiết
  • Hiềncute
    20/08/15 11:07:55 6 bình luận
    The restart marks Japan’s return to nuclear energy four-and-half-years after the 2011 meltdowns at the Chi tiết
  • ninnin
    30/01/18 07:50:12 2 bình luận
    Mn ơi cho mình hỏi cụm "on site export clearance" trong cụm "non fulfillment of obligation Chi tiết
  • AnhDao
    01/02/19 10:09:36 16 bình luận
    cả nhà cho em hỏi CA (clear aperture) của thấu kính thì gọi là khẩu độ gì ạ? Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top