Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Congé” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 808 Kết quả

  • mapmap12
    06/05/19 08:29:34 4 bình luận
    .… But it is time for one pipe on deck and a last look at the somewhat uncongenial sea, then to a bed Chi tiết
  • Lahaquang
    31/10/18 10:03:31 5 bình luận
    , software failure of any email or entry to be received on account of technical problems or traffic congestion Chi tiết
  • Be Nguyen Ngan Ha
    23/04/17 09:03:25 6 bình luận
    Thomas Wainewright was born into a well-to-do family with strong literary and intellectual connections, Chi tiết
  • Thùy Dung Phạm
    28/05/18 12:03:32 0 bình luận
    Mọi người cho em hỏi cụm "relevant congener" có nghĩa là gì vậy ạ? Chi tiết
  • Tâm Vũ
    05/09/17 01:19:46 3 bình luận
    Dịch dùm mình câu này với The roads were congested in the morning. Chi tiết
  • Norther
    13/12/18 02:03:41 0 bình luận
    "A Brazilian congressional committee has recommended an impeachment of President Dilma Rousseff. Chi tiết
  • Richy Nguyen
    24/07/17 11:16:20 3 bình luận
    Chào mọi người, mình đang đọc 1 tiêu đề của 1 bài báo "Officials take action as congestion sees Chi tiết
  • Gia My Nguyễn
    18/08/15 10:22:34 1 bình luận
    No longer are records of specific dates kept by anyone other than the commanders – for logistical reasons Chi tiết
  • Hoàng Anh
    08/04/18 02:46:08 4 bình luận
    This includes coronary heart disease, chronic and acute, as well as arrhythmias, congestive cardiac failure Chi tiết
  • Dreamer
    25/06/19 02:59:31 3 bình luận
    Từ "chủ quan" trong context "Không chủ quan với mưa lũ trong quá trình thi công" Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top