Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “En vn affiliate” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 5605 Kết quả

  • Rundenxixi
    02/08/18 03:40:14 0 bình luận
    '''Subject to any future revocation or appointment''', I (we) hereby appoint the following person/entity Chi tiết
  • Đức Thành Phạm
    09/11/16 02:16:45 2 bình luận
    "affiliate revenue" thì dịch là "thu nhập liên doanh" đúng không mọi người Chi tiết
  • Nguyễn Hồng Trang
    03/07/18 09:06:51 1 bình luận
    that there are simply some company ranking services with which it's best for your company to not be affiliated. Chi tiết
  • Chanli Lay
    03/12/17 08:58:00 1 bình luận
    , em đọc hoài mà ko hiểu nổi "Except for certain anti-fraud protections, the Members will not benefit Chi tiết
  • Rainbow
    03/08/15 04:28:35 5 bình luận
    Từ "recognized birth" trong câu "[...] a family is a group of people affiliated by consanguinity Chi tiết
  • Daisy
    24/04/17 09:14:09 3 bình luận
    Các bạn cho tớ hỏi là Affiliation mà trong CV hay trong phần đầu giới thiệu tác giả tác phẩm thì dịch Chi tiết
  • bvhuong
    25/11/16 11:09:06 0 bình luận
    đang đang khai thông tin một form mà nó cấy trúc như này em không hiểu nên thế nào ah? Chi tiết
  • HOANG NGHIA NAM HUONG
    12/06/16 08:26:36 1 bình luận
    Only children tend to exhibit some of the main characteristic of first- borns and some of the characteristic Chi tiết
  • Dreamer
    03/04/21 05:06:26 3 bình luận
    Mọi người cho em hỏi cái miếng kim loại giữ đá quý có tên tiếng Việt là gì ạ? Chi tiết
  • Ngọc Thúy
    01/05/17 08:09:33 2 bình luận
    “One outbreak that occurred on the Amsterdam (operated by Holland America) afflicted 163 passengers and Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top