Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Nail biting” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 1436 Kết quả

  • Darkangel201
    21/03/19 04:26:00 3 bình luận
    EXPEDITING The Works, including all warranty work, shall be subject to expediting by the Owner. Chi tiết
  • Huy Chu
    09/06/17 09:31:42 5 bình luận
    In the case where increased activity is being detected, the trending shall be completed by monitoring Chi tiết
  • Kirito
    23/05/17 04:03:25 9 bình luận
    It was later realised that the material exhibits decreasing tensile carrying capacity with increasing Chi tiết
  • Nguyễn Phụng
    10/10/17 08:00:39 3 bình luận
    embrace policies that help achieve concrete and measurable progress towards the twin objectives of stimulating Chi tiết
  • MinMinMin
    02/12/18 07:05:46 0 bình luận
    "I'm waiting until later" và "I will stop waiting, but until later" là cùng nghĩa Chi tiết
  • Irisdang
    05/12/16 10:50:08 0 bình luận
    "For a body orbiting the sun, such as a planet, comet, or aster-oid, is there any restriction on Chi tiết
  • Cangconcua
    07/01/18 12:42:25 3 bình luận
    nghĩa là con vật vứt lại cái đầu. giải thoát một sinh mạng ạ) trong "The dog sat facing him, waiting. Chi tiết
  • Sáu que Tre
    15/05/17 10:52:33 0 bình luận
    Omitting it is as hard as making muffins without flour. Chi tiết
  • Diệu Linh
    03/08/16 02:13:24 0 bình luận
    "There is a note she mailed to me in my first week of the college included a long quote she'd copied Chi tiết
  • thanmakiemkhack
    25/10/20 11:02:34 2 bình luận
    They called themselves the Hearthblood, for they never felt the biting cold of the Freljord, and could Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top