Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Non-accumulative dividend” Tìm theo Từ (1.642) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.642 Kết quả)

  • n ひざかり [日盛り]
  • exp,uk さもなければ [然も無ければ] さもなければ [然もなければ]
  • n イオンこうかん [イオン交換]
  • n ネオン
  • n ネオンランプ
  • n,vs こっくりこっくり
  • Mục lục 1 n 1.1 じなん [次男] 1.2 になん [二男] 1.3 じなんぼう [次男坊] n じなん [次男] になん [二男] じなんぼう [次男坊]
  • n じうたい [地謡]
  • n のうきょうげん [能狂言]
  • n ようきょく [謡曲]
  • n ヌーンブライト
  • n ごほう [午砲]
  • n ふばい [不買]
  • n ひしょく [非職]
  • adv さほど [然程]
  • Mục lục 1 adv,n 1.1 いまひとつ [いま一つ] 1.2 いまひとつ [今一つ] 2 adj-na,adv,col 2.1 いまいち [今一] adv,n いまひとつ [いま一つ] いまひとつ [今一つ] adj-na,adv,col いまいち [今一]
  • adv,n,vs ほくほく
  • Mục lục 1 n 1.1 しゅうどうじょ [修道女] 2 n,col 2.1 どうてい [童貞] n しゅうどうじょ [修道女] n,col どうてい [童貞]
  • adv べつに [別に]
  • exp べからず [可からず]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top