- Từ điển Anh - Việt
Lick
Mục lục |
/lik/
Thông dụng
Danh từ
Sự liếm, cú liếm
(từ lóng) cú đấm, cái vụt; đòn đau
( số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự cố gắng, sự nỗ lực
(từ lóng) tốc độ đi
Bãi liếm (nơi đất mặn, dã thú (thường) đến liếm muối ( (cũng) salt lick))
Động từ
Liếm
Lướt qua, đốt trụi
(từ lóng) đánh; được, thắng
(từ lóng) đi, đi hối hả
(từ lóng) vượt quá sự hiểu biết của...
Cấu trúc từ
a lick and a promise
- sự làm qua quýt, sự làm chiếu lệ
to lick creation
- vượt tất cả mọi thứ, không gì sánh kịp
to lick the dust
- bị đánh gục, bị đánh bại
to lick one's lips
- Xem lip
to lick one's wounds
- lấy lại sức, phục hồi sức khoẻ
to lick into shape
- Xem shape
to lick sb's arse
to lick sb's boots
to lick someone's shoes
- liếm gót ai
hình thái từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bit , brush , cast , dab , dash , hint , sample , smack , speck , stroke , suggestion , taste , tinge , trace , whiff , bang , clout , crack , hit , pound , slug , sock , swat , thwack , welt , whack , wham , whop
verb
- brush , calm , caress , fondle , glance , gloss , graze , lap , lap against , move over , osculate , pass over , play , quiet , ripple , rub , soothe , stroke , sweep , taste , tongue , touch , wash , blaze , burn , dart , flick , flicker , fluctuate , flutter , ignite , kindle , leap , palpitate , quiver , run over , shoot , tremble , vacillate , vibrate , waver , beat , best , clobber , conquer , down , excel , flog , hit , hurdle , lambaste , master , outdo , outstrip , overcome , overwhelm , rout , slap , smear , smother , spank , strike , surmount , surpass , thrash , throw , top , trim , trounce , vanquish , wallop , whip , hide , lash , prevail against , subdue , subjugate , triumph over , worst , (colloq.) flog , castigate , chastise , defeat , drub. whip , punch , shellac , smack , speed , trace , win
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Licked
, -
Lickerish
Tính từ: thích ăn ngon, háo sắc, dâm đãng, -
Lickerishness
Danh từ: tính thích ăn ngon, tính hiếu sắc, tính dâm đãng, tính tham, tính ham, -
Lickety-split
/ ´likiti¸split /, Phó từ: (từ mỹ, (thông tục)) tốc độ lớn, -
Licking
/ ´likiη /, Danh từ: sự liếm; cái liếm, sự đánh bại, Từ đồng nghĩa:... -
Licks
, -
Lickspittle
/ ´lik¸spitəl /, Danh từ: kẻ xu nịnh, kẻ liếm gót, -
Licorice
/ 'likəris /, như liquorice, Hóa học & vật liệu: cam thảo, Kinh tế:... -
Licorice stick
Danh từ: kèn clarinet, -
Lictor
/ ´liktə:;´liktɔ: /, Danh từ: vệ sĩ thời cổ la mã, -
Lid
/ lid /, Danh từ: nắp, vung, mi mắt ( (cũng) eyelid), (từ lóng) cái mũ, Xây... -
Lid on price
hạn chế giá cả, -
Lid sealing compound
hợp chất bit nắp, -
Lid slit
khemi mắt, -
Lidar
Danh từ: loại rada phát sáng từ tia la-de (chứ không phải sóng (rađiô)), -
Lidar Altimeter/Ranger
máy đo độ cao/máy đo tầm xa bằng lidar, -
Lidar In-space Technology Experiment (LITE)
thử nghiệm công nghệ lidar trong vũ trụ, -
Lidded
/ ´lidid /, tính từ, (nói về soong nồi, thau chậu) có nắp, -
Lidless
/ ´lidlis /, tính từ, không nắp, không vung, không mi (mắt), (thơ ca) cảnh giác; thức, -
Lido
/ ´li:dou /, Danh từ: bể bơi công cộng ngoài trời, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bãi biển (nghỉ mát, tắm),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.