Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “A thing about something” Tìm theo Từ (5.261) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.261 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to have a thing about somebody / something, (thông tục) bị ai/cái gì ám ảnh
  • Thành Ngữ:, to think twice about doing something, suy nghĩ chín chắn khi làm gì
  • Thành Ngữ:, to make a thing of something, (thông tục) làm om sòm về cái gì
  • Thành Ngữ:, something of a something, đến mức độ nào đó
  • Thành Ngữ:, thin something down, làm cho cái gì loãng ra
"
  • , to make a song and dance ( about something ), (thông tục) làm om sòm ầm ĩ (về cái gì)
  • / ə'baʊt /, Phó từ: xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác, Đằng sau, khoảng chừng, gần, vòng, Giới từ: về, quanh quất, quanh quẩn đây đó, rải...
  • Thành Ngữ:, about and about, (từ mỹ,nghĩa mỹ) rất giống nhau
  • Thành Ngữ:, something like ( a ) somebody / something, cũng gần giống như
  • Thành Ngữ:, slosh about/around ( in something ), lội lõm bõm; lội bì bõm
  • bre & name / θiŋ /, Danh từ, số nhiều things: cái, đồ, vật, thứ, thức, điều, sự, việc, món, ( số nhiều) đồ dùng, dụng cụ..., ( số nhiều) đồ đạc, quần áo... của...
  • Thành Ngữ:, to do something first thing, (thông tục) làm việc gì trước tiên
  • Thành Ngữ:, go overboard ( about somebody / something ), rất nhiệt tình (về cái gì/với ai)
  • khối dữ liệu giao thức ứng dụng a-abort,
  • phép quay quanh một điểm,
  • Thành Ngữ:, a close/near thing, sát nút; súyt thua
  • Thành Ngữ:, to make a good thing out of something, kiếm chác được ở cái gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top