Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “A thing about something” Tìm theo Từ (5.261) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.261 Kết quả)

  • Danh từ số nhiều: (thông tục) bộ đồ trà (như) tea-set,
  • / ´θiηk¸tæηk /, Danh từ: nhóm chuyên gia cố vấn (cung cấp ý kiến và lời khuyên về các vấn đề quốc gia hoặc thương mại),
  • điều khoản bán kèm, điều khoản phụ kèm,
  • sợi thép buộc,
  • Danh từ: sự thiếu nhất quán trong suy nghĩ, sự ba phải,
  • Thành Ngữ:, to take somebody to task ( about/for/over something ), quở trách, phê bình, chỉ trích
  • chuỗi hủy bỏ,
  • việc phóng bị thất bại,
  • Thành Ngữ:, to shell out ( something ) ( for something ), (thông tục) trả tiền ( (thường) là miễn cưỡng)
  • Thành Ngữ:, to sew something in/into something, bọc cái gì bằng cách khâu
  • Thành Ngữ:, wriggle out of something/doing something, (thông tục) lẩn tránh
  • Danh từ số nhiều: những sự kiện (sự phán xét toàn nhân loại) đánh dấu ngày tận thế (cái chết, sự phán xử, thiên đường và địa ngục trong thần học thiên chúa giáo),...
  • nhóm chuyên gia, nhóm suy tưởng, phòng thí nghiệm ý tưởng,
  • suy ngẫm, suy nghĩ kỹ,
  • hợp đồng ràng buộc, hợp đồng bán có điều kiện, hơp đồng bán kèm, hợp đồng bán kèm, hợp đồng cột chặt, hợp đồng ước thúc,
  • Thành Ngữ:, be resigned to something/doing something, sẵn sàng chịu đựng, sẵn sàng chấp nhận cái gì
  • Thành Ngữ:, start in to do something/on something/on doing something, (thông tục) bắt đầu làm cái gì
  • / ´fensiη¸baut /, danh từ, cuộc đấu kiếm,
  • , to make a stand ( against / for somebody / something ), sẵn sàng chống cự, chiến đấu, tranh luận..), to make a stand against the enemy, chống cự lại kẻ thù
  • Thành Ngữ:, to get ( have ) a call upon something, có quy?n du?c hu?ng (nh?n) cái gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top