Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “A thing about something” Tìm theo Từ (5.261) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.261 Kết quả)

  • Tính từ: (quân sự) quay nửa vòng bên phải, Danh từ: (quân sự) động tác quay nửa vòng bên phải, a right-about...
  • / ə'baut'sledʒ /, Danh từ: (kỹ thuật) búa tạ, búa quai, búa tạ,
  • Thành Ngữ:, about right, đúng, đúng đắn
  • đi vát, thay đổi hành trình, Từ đồng nghĩa: verb, cast
  • Danh từ: sự xoay sang hướng khác, sự xoay ngược lại, sự thay đổi lập trường (quan điểm, chính sách...) về phía ngược lại, bước...
  • Thành Ngữ:, thin as a rail, gây như que củi
  • Danh từ: (thông tục) cạo nhẵn thín, việc súyt thua (trận đánh hay bầu cử) nhưng cuối cùng đã thắng,
  • Phó từ: công việc cuối trước khi đi ngủ, he always has a cup of cocoa last thing at night, Ông ấy luôn luôn uống một cốc ca cao ban đêm trước khi đi ngủ
  • /ə'bɔ:t/, Nội động từ: sẩy thai, (sinh vật học) không phát triển, thui, Ngoại động từ: làm sẩy thai, phá thai, bỏ dở, hình...
  • (scots) about,
  • một thứ,
  • / 'θiŋi /, như thingamy,
  • Thành Ngữ:, slap something on something, (thông tục) cộng (thêm một số tiền) vào giá của cái gì
  • / ´taiiη /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) trùm tư bản, vua tư bản, (sử học) tướng quân ( nhật bản), an oil tying, vua dầu hoả
  • Thành Ngữ:, get/have the wind up ( about something ), (thông t?c) ho?ng s?, b? de do?
  • / ə'bʌt /, Động từ: ( + on, against) giáp giới với, tiếp giáp với, hình thái từ: Toán & tin: kề sát; chung biên,
  • Thành Ngữ:, refresh one 's/ somebody 's memory ( about somebody / something ), gợi nhớ lại
  • Thành Ngữ:, slosh something onto something, vẩy (vôi..) lên một cách cẩu thả
  • , to make a parade of something, phô trương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top