Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “A thou-shalt-not” Tìm theo Từ (9.069) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.069 Kết quả)

  • bre & name / ðaʊ /, Đại từ: (từ cổ, nghĩa cổ) mày, mi, ngươi, người, ngoại động từ, xưng mày tao, không được mày tao với tôi, (tiếng lóng) một nghìn (một ngàn) hoặc...
  • Danh từ: cái nơ (trang sức mũ, áo phụ nữ),
  • (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) through,
  • Thành Ngữ:, not a mite, (thông tục) không một chút nào
"
  • / ´houliəðæn´ðau /, tính từ, (thông tục) tự cho là đúng,
  • Thành Ngữ:, not a pennyworth, không một chút nào, không một tí nào
  • Thành Ngữ:, not a sausage, (thông tục) chẳng có gì cả
  • Thành Ngữ:, not a snap, không một chút nào, không một tí nào
  • viết tắt của though,
  • như though,
  • đào giếng, mỏ,
  • / ʃælt /, (từ hiếm,nghĩa hiếm) ngôi 2 số ít thời hiện tại của .shall:,
  • khoét sâu hơn (giếng mỏ), đào sâu,
  • không hoặc,
  • Danh từ: (thông tục) sự hỗn loạn,
  • khuyết thính chẩn,
  • Thành Ngữ:, not so hot, không được khoẻ
  • không được,
  • Thành Ngữ:, have not ( got ) a stitch on/not be wearing a stitch, (thông tục) khoả thân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top