Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Arca” Tìm theo Từ (1.877) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.877 Kết quả)

  • vòm (khung) gỗ 3 khớp dán keo,
  • khu vực uốn nếp, đới uốn nếp, miền uốn nếp, vùng uốn nếp,
  • vòm gạch, vòm gạch, brick arch floor, sàn dạng vòm gạch, brick arch floor, sàn vòm gạch, bridge , brick arch, cầu vòm gạch xây
  • diện tích đã xây dựng,
  • Địa chất: khu vực (đám) cháy,
  • vòm hình nêm,
"
  • vòm ngăn (giữa lò sinh khí và bể chứa),
  • khu vực hải quan,
  • khu (đất) xây dựng, khu vực phát triển,
  • diện tích hao mòn,
  • vùng bị nhiễu,
  • danh từ, vùng thất nghiệp cao và suy thoái về kinh tế,
  • vòm chữ s,
  • bồn tiêu nước, lưu vực, lưu vực sông, diện tích tháo nước, diện tích tiêu nước, vùng giáng thủy, vùng mưa, vùng thoát nước, vùng thu nước, vùng tiêu nước, diện tiach tháo nước,, Địa...
  • diện tích tháo nước,
  • diện tích vẽ, panen bản vẽ, vùng bản vẽ,
  • khu nhà ở,
  • diện tích khe hở, khu vực cần giải phóng mặt bằng,, khu vực cần di chuyển,
  • khu vực lạnh,
  • vùng bắt, vùng thu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top