Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be descended” Tìm theo Từ (2.059) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.059 Kết quả)

  • Tính từ: có nguồn gốc từ,
  • phần hạ thấp, phần thụt xuống, hàng con cháu, chữ cái có thân dưới (như những chữ g,p,j,y), maximum descender, phần hạ thấp lớn nhất
  • Thành Ngữ:, highly descended, xuất thân từ dòng dõi quý phái
  • Tính từ: thuộc dòng dõi thế gia xưa,
"
  • xuống,
  • phần thụt (chữ),
  • phần hạ thấp lớn nhất,
  • / di'send /, Ngoại động từ: xuống (cầu thang...), Nội động từ: xuống, dốc xuống, rơi xuống, lăn xuống, đi xuống, tụt xuống..., bắt nguồn từ,...
  • tinh hoàn không xuống,
  • ruột kết xuống, kết tràng xuống,
  • mạc treo kết tràng xuống,
  • Địa chất: đi xuống mỏ (hầm lò),
  • động mạch vòm miệng xuống, động mạch khẩu cái xuống,
  • đoạn thứ hai tá tràng,
  • động mạch gối xuống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top