Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be host” Tìm theo Từ (4.362) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.362 Kết quả)

  • Idioms: to be hot, Động đực6
"
  • / houst /, Danh từ: chủ nhà, chủ tiệc, chủ khách sạn, chủ quán trọ, (sinh vật học) cây chủ, vật chủ, Đặt kế hoạch mà không trao đổi với những nhân vật hữu quan chủ...
  • Idioms: to be on post, Đang đứng gác
  • Idioms: to be very hot, rất nóng
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
  • ,
  • Thành Ngữ:, ( be ) first past the post, thắng với đa số tương đối
  • Idioms: to be lost in meditation, trầm ngâm, trầm tư mặc tưởng
  • vật chủ trung gian,
  • chủ ngoài, chủ từ xa,
  • tế bào chủ,
  • khoáng vật chủ,
  • vật chủ trung gian,
  • vật chủ trung gian,
  • chủ dữ liệu, migration data host, chủ dữ liệu dịch chuyển
  • hãng chuyên chở chủ,
  • ổ đĩa chủ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top