Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be host” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.708) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bệnh giun trichostrongylus,
  • Idioms: to be a believer in ghosts, kẻ tin ma quỷ
  • dod là một mô hình mạng của mỹ. nó có 4 lớp: lớp truy cập mạng, lớp internet, lớp host-to-host (tcp), lớp xử lý.,
  • Thành Ngữ:, to yield up the ghost, chết
  • Thành Ngữ:, to reckon without one's host, quên không tính đến khó khăn; quên không tính đến sự phản đối
  • một loại muối antimony có chứa natri dùng chữa bệnh schostosoma,
  • như truculence, Từ đồng nghĩa: noun, bellicoseness , bellicosity , belligerency , combativeness , contentiousness , hostility , militance , militancy , pugnaciousness...
"
  • / pʌg´neiʃəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bellicoseness , bellicosity , belligerency , combativeness , contentiousness , hostility , militance , militancy , pugnacity , truculence , truculency , belligerence,...
  • / ´militənsi /, danh từ, tính chiến đấu, Từ đồng nghĩa: noun, aggressiveness , belligerence , belligerency , combativeness , contentiousness , hostility , militance , bellicoseness , bellicosity , pugnaciousness...
  • / pʌg´næsiti /, danh từ, tính thích đánh nhau, tính hay gây gỗ, Từ đồng nghĩa: noun, bellicoseness , bellicosity , belligerency , combativeness , contentiousness , hostility , militance , militancy...
  • / 'hɔstail /, Tính từ: thù địch, không thân thiện, chống đối, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) kẻ thù địch, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´kɔmbətivnis /, danh từ, tính hiếu chiến, tính thích đánh nhau; tính thích gây gỗ, Từ đồng nghĩa: noun, bellicoseness , bellicosity , belligerency , contentiousness , hostility , militance...
  • / ¸beli´kɔsiti /, danh từ, tính hiếu chiến, tính thích đánh nhau, tính hay gây gỗ, Từ đồng nghĩa: noun, bellicoseness , belligerency , combativeness , contentiousness , hostility , militance ,...
  • / bi´lidʒərənsi /, như belligerence, Từ đồng nghĩa: noun, confrontation , hostility , strife , struggle , war , warfare , bellicoseness , bellicosity , combativeness , contentiousness , militance , militancy...
  • / ´hɔstəl /, Danh từ: ký túc xá của sinh viên học sinh, nhà tập thể của công nhân, Xây dựng: ký túc xá, Kỹ thuật chung:...
  • phân tích hoạt động, hospital activity analysis, phân tích hoạt động bệnh viện
  • / di´fju:z /, Động từ: tháo ngòi nổ, làm lắng dịu, xoa dịu, Từ đồng nghĩa: verb, to defuse the hostility between two peoples, xoa dịu sự thù địch giữa...
  • Danh từ: (viết tắt) pub quán rượu, tiệm rượu, quán ăn, quán trọ, Từ đồng nghĩa: noun, bar , beer parlor , hostelry , inn , pub , saloon , tavern , watering...
  • dịch vụ hosting, dịch vụ máy chủ,
  • bệnh giun gnasthostoma,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top