Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be host” Tìm theo Từ (4.362) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.362 Kết quả)

  • máy chủ,
  • đá thuận lợi, đá gốc, đá mẹ, đá nguyên sinh,
  • chủ từ xa, máy chủ từ xa,
  • bộ điều hợp chủ,
  • nước khách, nước chủ nhà, nước nhận đầu tư,
  • tên máy chủ,
  • cấu chúc chủ,
  • quan hệ vật chủ-ký sinh trùng,
  • Thành Ngữ:, to be hot on sb, ngưỡng mộ ai, xem ai là thần tượng
  • Idioms: to be in hot water, lâm vào cảnh khó khăn
  • / kɒst /, Danh từ: giá, chi phí, phí tổn, sự phí (thì giờ, sức lực), (pháp lý) ( số nhiều) án phí, (nghĩa bóng) giá phải trả, Nội động từ: trị...
  • / hist /, Thán từ: xuỵt!,
  • Địa chất: ống mềm, rubber hoses, ống cao su
  • / hest /, như behest,
  • / poʊst /, Danh từ: cột trụ, vỉa cát kết dày, (ngành mỏ) cột than chống, thư, bưu kiện..; bưu điện (như) mail, sở bưu điện, phòng bưu điện; hòm thư, thùng thư, chuyến thư,...
  • / lost /, Toán & tin: tổn thất, hao, Kỹ thuật chung: lạc mất, mất, tổn thất, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / moust /, Tính từ, cấp cao nhất của .much & .many: lớn nhất, nhiều nhất, hầu hết, phần lớn, đa số, Phó từ: nhất, hơn cả, lắm, vô cùng, cực...
  • prefix. chỉ (các) xương sườ,
  • (histio-, histo-) prefix chỉ mô.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top