Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be in the saddle” Tìm theo Từ (11.555) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.555 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, in the saddle, cưỡi ngựa
  • / ´fidl¸fædl /, Danh từ: chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường, chuyện vô nghĩa lý, chuyện ba láp, chuyện tầm phào, chuyện vớ vẩn, người vô công rồi nghề, Tính...
  • Danh từ: người điều đình; người hoà giải,
  • / ´bi:¸in /, danh từ, giải trí có đi dạo, cuộc họp (thường) là của phái hip-pi,
  • giá đỡ chịu tải,
  • / ´nidl¸nɔdl /, tính từ, lắc lư (đầu), lung lay, Động từ, lắc lư (đầu), lung lay,
  • Idioms: to be in a muddle, (Đồ vật)lộn xộn, không có thứ tự
  • cách bán phối hợp, phương thức bán kèm, cặp đôi,
"
  • Idioms: to be in the conspiracy, dự vào, nhúng tay vào cuộc âm mưu
  • Idioms: to be on the fuddle, say bí tỉ
  • Thành Ngữ:, to be in the secret, là người được biết điều bí mật
  • Idioms: to be in the swim, hòa mình làm việc với đoàn thể
  • Thành Ngữ:, to be in the pouts, hờn dỗi, nhăn nhó khó chịu
  • thâm hụt, thiếu hụt,
  • Idioms: to be in the seventies, bảy mươi mấy tuổi
  • Thành Ngữ:, to be in the traces, đang thắng cương (đen & bóng)
  • Thành Ngữ:, to be in the can, đã làm xong và sẵn sàng để đem ra dùng
  • Idioms: to be in the doldrums, có những ý tưởng buồn rầu, đen tối
  • Thành Ngữ:, be in the same boat, cùng hội cùng thuyền; cùng chung cảnh ngộ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top