Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be in the saddle” Tìm theo Từ (11.555) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.555 Kết quả)

  • bàn dao đầu rơvonve,
  • phần trước súc thịt (cừu hay bò),
  • mái hai mặt dốc, mái hình yên ngựa, Kỹ thuật chung: mái hai dốc,
  • đường hầm sống núi,
  • có hình sống trâu, dạng lồi,
  • mũi gãy,
  • / 'sædlbæg /, Danh từ: túi yên (đeo mỗi bên ở sau yên ngựa), vải bọc ghế, túi đeo sau yên xe đạp,
  • / 'sædlru:f /, Danh từ: (kiến trúc) mái nhà hình yên ngựa,
  • then yên, then ma sát, then yên, then ma sát,
  • yên đỡ, tấm lót đỡ, tấm lót đỡ,
  • yên cột thép (để đỡ cáp),
  • cọc, cột, trụ,
  • / 'wɔdl /, Danh từ: dáng đi lạch bạch như vịt, Động từ: Đi lạch bạch như vịt (người hay vật với thân hình mập, chân ngắn), Từ...
  • Idioms: to be in manuscript, chưa đem in
  • Thành Ngữ:, to be in beer, ngà ngà say
  • Thành Ngữ:, to be in clover, sống an nhàn
  • Thành Ngữ:, to be in flesh, béo
  • Idioms: to be in juxtaposition, ở kề nhau
  • Idioms: to be in recollections, trong ký ức
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top