Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be sore” Tìm theo Từ (3.538) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.538 Kết quả)

  • nơi lưu trữ lõi, bộ nhớ lõi,
  • Thành Ngữ:, to be sure, đúng là như thế
"
  • Thành Ngữ:, store is no sore, càng nhiều của càng tốt
  • kho lạnh bến cảng,
  • / sɔr , soʊr /, Tính từ: Đau, nhức nhối (về một phần của cơ thể), clergyman's sore throat, bệnh đau họng (vì nói nhiều), cảm thấy đau, she's still a bit sore after the accident, cô...
  • lựa khoáng chất,
  • Idioms: to be more exact .., nói cho đúng hơn.
  • Danh từ: sự chảy mủ, màng mủ, sự lở loét,
  • Thành Ngữ:, be sure to do something ; be sure and do something, đừng quên làm việc gì
  • danh từ, bệnh hecpet môi,
  • loét phương đông,
  • viêm họng,
  • see tropical ulcer mụn loét naga.,
  • / 'sædlsɔ: /, tính từ, Đau và tê cứng sau khi cưỡi ngựa (về một người cưỡi ngựa),
  • bị thối rễ,
  • loét điểm tủy,
  • Idioms: to be sure of oneself, tự tin
  • Idioms: to be sole agent for, Đại lý độc quyền cho.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top