Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bet bottom dollar” Tìm theo Từ (8.277) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.277 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to bet one's bottom dollar, dốc túi đánh cược
  • trầm tích đáy,
  • Danh từ: khuy cổ áo,
  • thanh mạ dưới (cầu giàn), biên dưới của giàn, bottom boom gusset plate, bản nách biên dưới của giàn
  • Thành Ngữ:, to bet one's bottom dollar on sth, chắc chắn 100 phần trăm về điều gì
  • mặt bích, vành chặn, vành đai, vành đặt, vành thiết lập, vành tỳ, vòng điều chỉnh, vòng định vị, vòng định vị,
  • áp xe bầu nậm,
  • vòng định vị,
"
  • / 'bɔtəm /, Danh từ: phần dưới cùng; đáy, (hàng hải) bụng tàu, mặt (ghế), mông đít, cơ sở; ngọn nguồn, bản chất, sức chịu đựng, sức dai, Ở vào hoàn cảnh sa sút tồi...
  • nhánh dưới của băng truyền,
  • mí móc đáy,
  • / ´dɔlə /, Danh từ: Đồng đô la ( mỹ), (từ lóng) đồng 5 silinh, đồng curon, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun,...
  • bánh đai, pili đai truyền, con lăn băng tải,
  • băng lăn, giàn con lăn, băng lăn, đường lăn, giàn con lăn, Danh từ: băng lăn; đường lăn; giàn con lăn,
  • vành đai trồng bông (miền nam nước mỹ),
  • mũi khoan xoay (kỹ thuật khoan),
  • nút chỉnh số,
  • trụ hình lọ,
  • hàn móc đáy đơn úp vào,
  • bản nách biên dưới của giàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top