Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Busting” Tìm theo Từ (1.587) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.587 Kết quả)

  • / ´bʌdiη /, Tính từ: bắt đầu nảy nở (tài năng...), Kinh tế: sự nảy chồi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´bʌkiη¸aut /, Danh từ: sự ăn diện, Kỹ thuật chung: nghiền quặng (bằng tay),
  • / ´bʌldʒiη /, Tính từ: lồi ra, phồng ra, phình lên, Cơ khí & công trình: sự làm lồi lên, sự làm phình ra, Xây dựng:...
  • tiếng kêu vo vo,
  • / ´dʌktiη /, Danh từ: hệ thống các ống, Điện lạnh: hệ kênh dẫn, Kỹ thuật chung: đường ống, ống dẫn,
  • / ´ka:stiη /, Danh từ: sự đổ khuôn, sự đúc, vật đúc, chọn diễn viên, Cơ - Điện tử: sự đúc, vật đúc, sản phẩm đúc, Cơ...
"
  • / kɔstiɳ /, Cơ khí & công trình: sự tính giá thành, Xây dựng: dự chi, dự toán chi phí, Kỹ thuật chung: đánh giá, dự...
  • / ´fa:stiη /, Kinh tế: việc giữ gia súc đói trước khi mổ,
  • / ´puʃiη /, Tính từ: dám làm, kiên quyết làm bằng được; gắng vượt người khác; gắng thành công trong mọi việc, (thông tục) huênh hoang, tự đề cao, tự khẳng định (như)...
  • / ´gʌʃiη /, tính từ, phun ra, vọt ra, tuôn ra hàng tràng, hay bộc lộ, hay thổ lộ (tình cảm...); vồn vã, Từ đồng nghĩa: adjective
  • / ´hʌstiηz /, Danh từ số nhiều: (sử học) đài phong đại biểu quốc hội (trước năm 1872 ở anh), thủ tục bầu cử vào quốc hội, (từ mỹ,nghĩa mỹ) diễn đàn vận động...
  • / ´dʒestiη /, tính từ, nói đùa, nói giỡn, pha trò, Từ đồng nghĩa: noun, a jesting remark, một câu nói đùa, a jesting fellow, một người hay nói đùa cợt pha trò, joking , clowning ,...
  • như lustrine, sự đánh bóng, sự mài nhẵn,
  • sự cấu tạo vỏ, sự kết vỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top