Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Come around ” Tìm theo Từ (4.427) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.427 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to come round, di nhanh, di vòng, tỉnh lại
  • nhân sao chổi,
  • Thành Ngữ:, to come home, tr? v? nhà, tr? l?i nhà
  • gậy ông đập lưng ông, gieo nhân nào gặt quả đấy, gieo gió ắt gặp bão,
  • lõi cuốn dây, lõi xoắn, lõi cuộn, cut-wound core, lõi cuộn cắt
  • mã âm thanh,
  • sự mất chung quanh góc,
  • / əˈraʊnd /, Phó từ: xung quanh, vòng quanh, Đó đây, chỗ này, chỗ nọ, khắp nơi, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quanh quẩn, loanh quanh, ở gần, Giới từ: xung...
  • Thành Ngữ:, to come home shorn, về nhà trần như nhộng
  • / kʌm /, Nội động từ: đến, tới, đi đến, đi tới, đi lại, sắp đến, sắp tới, xảy ra, xảy đến, thấy, ở, thấy ở, nên, thành ra, hoá ra, trở nên, trở thành, hình thành;...
  • lõi quấn băng, lõi quấn bằng băng,
  • lõi băng quấn,
  • lõi từ cuộn, lõi cuộn cắt,
  • Thành Ngữ:, till the cows come home, mãi miết, dài dài
  • Thành Ngữ:, curses come home to road, ác giả ác báo
  • Thành Ngữ:, to come home to roost, tự vả vào mồm
  • Thành Ngữ:, to come home to sb, là sự thật mà ai không thể phủ nhận
  • / ə´graund /, Phó từ & tính từ: mắc cạn (thuyền, tàu thuỷ), Giao thông & vận tải: bị mắc cạn (tàu), Kỹ thuật chung:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top