Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn nose” Tìm theo Từ (1.614) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.614 Kết quả)

  • vòi phun,
  • càng mũi, càng trước, càng mũi, càng trước, nose gear door, cửa càng mũi, nose gear leg, chân càng mũi, nose gear saddle, đế càng mũi, nose gear steer lock, sự khóa cơ cấu lái càng mũi, nose gear steering base post, trụ...
  • khung vách mép trước cánh, khung vách sườn tấn công cánh,
  • Danh từ: (từ lóng) khăn mùi soa, khăn xỉ mũi; khăn tay,
  • sự cân bằng mũi,
  • đuờng cong, vòng đinh,
  • xe ghìm đầu khi phanh gấp, chúi đầu, phanh bị đâm,
  • Danh từ: (động vật học) cá đuôi nhám,
  • mũi tròn,
  • đầu tên lửa dẹt,
  • Danh từ: mũi to, (động vật học) cá heo,
  • mũi nứt,
  • đỉnh cam,
  • mũi dẹt,
  • mũi cọc, mũi cọc,
  • Danh từ: mũi tẹt và hếch (như) pug,
  • chứng mùi sư tử, đầu kim hoả, mũi kim hoả,
  • chóp mũi rẽ dòng,
  • chêm có dấu, cái chêm, cái chèn, cái nêm, chêm có đầu, then vát có đầu,
  • cọc mốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top