Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn electronic” Tìm theo Từ (1.514) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.514 Kết quả)

  • điện tử,
"
  • nhật ký điện tử,
  • mêgôm kế điện tử,
  • bội kế điện tử,
  • điện tử số,
  • dao động điện tử,
  • sự chồng điện tử, sự phủ điện tử,
  • máy vẽ truyền điện tử,
  • bút (chì) điện tử, bút điện tử,
  • quang sắp chữ điện tử,
  • mây điện tử, mây electron,
  • chi tiết điện tử, thành phần điện tử, linh kiện điện tử, integrated electronic component, linh kiện điện tử tích hợp
  • sự kết nối điện tử,
  • làm lạnh điện tử, làm lạnh nhiệt điện,
  • sự đếm điện tử, electronic counting of the marks, sự đếm điện tử các điểm quy chiếu
  • dòng điện tử,
  • nhật ký điện tử,
  • sự sấy bằng điện,
  • dụng cụ điện tử, linh kiện điện tử, thành phần điện tử, thiết bị điện tử, thiết bị điện tử, consumer electronic device, thiết bị điện tử dân dụng, consumer electronic device, thiết bị điện tử...
  • trang bị điện tử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top