Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn farcical” Tìm theo Từ (44) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (44 Kết quả)

  • khe mặt (phôi), khe hở mặt,
  • liệt hai bên mặt,
"
  • teo nửa mặt,
  • viêm dây thần kinh mặt,
  • co giật cơ mặt,
  • tĩnh mạch mặt,
  • mất cảm giác mặt,
  • Tính từ: (thuộc) hàm-mặt,
  • (chứng) máy cơ mặt, tic mặt,
  • teo một bên mặt,
  • lỗ mỏm gò má-mặt,
  • mặt trước đùi,
  • phẫu thuật hàm mặt,
  • tật miệng rộng,
  • hạch thính-mặt (phôi),
  • liệt mặt-cánh tay,
  • gối củaống dây thần kinh mặt,
  • lỗ ống thần kinh mặt,
  • teo tuần tiến một bên mặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top