Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pretend” Tìm theo Từ (74) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (74 Kết quả)

  • tái xuất trình,
  • Danh từ:,
"
  • Thành Ngữ:, present company excepted / excepting present company, trừ các bạn ra, trừ quý vị ra
  • Danh từ: quà nô-en,
  • Danh từ: (ngữ pháp) thì hiện tại đơn giản dùng để kể chuyện lịch sử cho sinh động hơn,
  • ngăn cản thay đổi,
  • Danh từ: thời hiện tại hoàn thành, Tính từ: thuộc thời hiện tại hoàn thành,
  • hiện hành, hiện tại, hiện thời, at the present time, vào thời điểm hiện tại
  • giá trị hiện có, giá trị hiện tại, giá trị hiện thời, giá trị hiện có, giá trị hiện tại, giá trị hiện tại, hiện giá, thời giá, net present value method, phương pháp tính giá trị hiện tại thuần,...
  • Danh từ: quà mừng cưới, đồ mừng cưới,
  • giá trị hiện tại ròng, giá hiện tại thuần, hiện giá ròng, phương pháp giá trị thực tại tịnh, một ước tính về ròng tiền hay ròng giá trị sản xuất do dự án tạo ra, sau khi đã trừ đi các chi phí,...
  • giá trị hiện tại của tư bản, giá trị vốn đã gọi,
  • sự chưa thể trình (phiếu khoán),
  • giá trị hiện tại chiết tính,
  • Thành Ngữ:, the present day, thời nay, thời đại ngày nay
  • hiện diện bộ giám sát dự phòng,
  • vào thời điểm hiện tại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top