Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn strained” Tìm theo Từ (549) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (549 Kết quả)

  • các biến dạng chính,
  • sự mạ bạc thành dải,
  • cá ngừ sọc,
  • cán bộ đào tạo,
  • cửa kính (có) hình vẽ,
"
  • Tính từ: Đầu óc lẫn quẫn, quẫn trí, rối trí,
  • Tính từ: ngu ngốc; óc đất sét,
  • / ´klouz¸greind /, Tính từ: mịn mặt, Xây dựng: mịn hạt, Kỹ thuật chung: nhỏ hạt, hạt mịn, Kinh...
  • / 'fæstbreind /, Tính từ: Óc đần độn,
  • Danh từ: ngu độn,
  • có cỡ hạt trung bình,
  • hạt [có hạt nhỏ],
  • có hạt đều,
  • vải sọc,
  • bộ cửa kính, kính,
  • bị gỉ bẩn do mưa, bị gỉ do mưa,
  • nối các đoạn cáp dự ứng lực kéo sau,
  • dầu bôi trơn cuốn theo,
  • nước bị cuốn theo, nước cuốn theo, nước cuốn theo,
  • hạn ngạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top