Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tattle” Tìm theo Từ (1.621) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.621 Kết quả)

  • / ´kætl¸rʌslə /, danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) cattle-lifter,
  • bò sữa,
  • gia súc đã vỗ béo,
  • Danh từ: súc vật nuôi để lấy sữa, thịt, gia súc cho thịt sữa,
  • ngốc nghếch, khờ dại, bông lông nhẹ dạ, ' r“tl,peitid, tính từ
"
  • gia súc tạp giống,
  • Thành Ngữ:, soldier's battle, trận thắng do đánh giỏi và dũng cảm
  • / dɔtl /, Danh từ: xái thuốc lá sót lại trong tẩu,
  • / 'lit(ә)l /, Tính từ: nhỏ bé, bé bỏng, ngắn, ngắn ngủi, Ít ỏi, chút ít, nhỏ nhen, nhỏ mọn, tầm thường, hẹp hòi, ti tiện, Đại từ: Ít, chẳng...
  • trọng lượng bỏ bì, trọng lượng thuần, trọng lượng tịnh, trọng lượng không kể bì, trọng lượng tịnh,
  • / tə:tl /, Danh từ: (động vật học) cu gáy (như) turtle-dove, (động vật học) rùa (bò sát lớn sống ở biển có chân chèo và một mai to), thịt rùa, (từ mỹ, nghĩa mỹ) một trong...
  • Danh từ: tuần dương hạm chiến đấu, tàu tuần dương (hải quân),
  • chỗ súc vật chui qua đường,
  • toa goòng chở đại súc vật, xe chở súc vật, toa chở súc vật,
  • / ´kætl¸liftə /, danh từ, kẻ ăn trộm súc vật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top