Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wangle” Tìm theo Từ (3.051) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.051 Kết quả)

  • thép góc đều cạnh,
  • góc đỉnh, góc ở đỉnh,
  • / 'kændl /, Danh từ: cây nến, hình thái từ: Kỹ thuật chung: nến, Kinh tế: soi (trứng),
  • / kæη /,
  • / ´ga:gl /, Danh từ: thuốc súc miệng, thuốc súc họng, Động từ: súc (miệng, họng), Hình Thái Từ: Xây...
  • / 'hændl /, Danh từ: cán, tay cầm, móc quai, (nghĩa bóng) điểm người ta có thể lợi dụng được, chức tước, danh hiệu, Ngoại động từ: cầm, sờ...
  • / dʒʌηgl /, Danh từ: rừng nhiệt đới, khu đất hoang mọc đầy bụi rậm, mớ hỗn độn, Kỹ thuật chung: rung, rừng nhiệt đới, Từ...
  • / ´spæηgl /, Danh từ: vàng dát, bạc dát (để trang sức quần áo); trang kim, vú lá sồi (nốt phồng trên lá sồi), Ngoại động từ: Điểm (quần áo...)...
"
  • / tiηgl /, Danh từ: sự ngứa ran; cảm giác ngứa ran, tiếng ù ù (trong tai), sự náo nức, sự rộn lên, Nội động từ: ( + with something) có cảm giác...
  • / wɔtl /, Danh từ: yếm thịt (nếp da đỏ lòng thòng ở đầu hoặc cổ một con chim; con gà tây..), râu cá, Danh từ: cọc, cừ (để giữ đất khỏi lở),...
  • / ´wiηlit /, danh từ, (động vật học) cánh nhỏ,
  • Tính từ: có đeo vòng (cổ tay, cổ chân),
  • / 'dæηgl, dɔli /, Danh từ: trò chơi treo đu đưa trong chiếc ô-tô,
  • máy nhuộm ngấm ép,
  • / bʌηgl /, Danh từ: việc làm vụng, việc làm cẩu thả, việc làm hỏng, sự lộn xộn, Động từ: làm vụng, làm dối, làm cẩu thả, làm ẩu, làm hỏng...
  • / 'dæɳgl /,
  • hộp an toàn, khóa điện tử,
  • / 'dʒæηglə /,
  • / 'tæηgli /, Tính từ: rối, rối rắm, rối ren, a tangly ball of wool, một cuộn len rối, tangly situation, tình thế rối rắm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top