Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wattle” Tìm theo Từ (885) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (885 Kết quả)

  • bảo hiểm súc vật,
  • sự tạm giữ gia súc (trước khi thịt),
  • sự vận chuyển gia súc,
  • Danh từ: sự chăn nuôi súc vật, chăn nuôi, nghề chăn nuôi (gia súc),
  • / ´kætl¸keik /, danh từ, kho chứa thức ăn gia súc,
  • Danh từ: lái trâu bò,
  • / ´kætl¸fi:də /, danh từ, máy cho súc vật ăn,
  • Danh từ: các thanh bắc ngang qua một hố trên mặt đường để ngăn súc vật nhưng xe vẫn qua được,
  • / ´kætl¸li:də /, danh từ, cái vòng xỏ mũi (để dắt trâu bò),
  • Danh từ: dịch trâu bò,
  • / ´kætl¸rʌslə /, danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) cattle-lifter,
  • bò sữa,
  • gia súc đã vỗ béo,
  • Danh từ: súc vật nuôi để lấy sữa, thịt, gia súc cho thịt sữa,
  • ngốc nghếch, khờ dại, bông lông nhẹ dạ, ' r“tl,peitid, tính từ
  • gia súc tạp giống,
  • Thành Ngữ:, soldier's battle, trận thắng do đánh giỏi và dũng cảm
  • gia súc lớn có sừng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top