Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fall ill with” Tìm theo Từ (6.214) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.214 Kết quả)

  • cuộc gọi chung,
  • đổ đá hộc,
  • Thành Ngữ:, with all faults, (thương nghiệp) hư hỏng, mất mát người mua phải chịu
  • nền (đường) nửa đắp,
"
  • thực hiện hay hủy bỏ,
  • / fil /, Danh từ: cái làm đầy; cái đủ để nhồi đầy, sự no nê, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ngành đường sắt) nền đường, Ngoại động từ: làm đầy,...
  • tường rỗng gạch đặt đứng,
  • cuộc gọi cho tất cả tàu,
  • đất đắp trên vòm bản, lớp đất đắp,
  • Danh từ: Ác ý, ác tâm, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acrimony , animosity , animus , antagonism , antipathy , aversion...
  • Thành Ngữ:, till all hours, cho đến tận lúc gà gáy sáng
  • / ɔ:l /, Tính từ: tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, Đại từ: tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ, that's all i know, Đó...
  • Tính từ: vô cùng cần thiết, hết sức quan trọng, Phó từ: hoàn toàn, trọn vẹn, nói chung, nhìn chung,
  • Thành Ngữ:, with all speed/haste, càng nhanh càng tốt
  • chuyển tiếp cuộc gọi cho tất cả các cuộc gọi,
  • chấp hành hoặc hủy bỏ,
  • Thành Ngữ:, to fill the bill, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đáp ứng mọi yêu cầu, làm tất cả những gì cần thiết
  • hỏng tất cả các pin,
  • vùng được điền đầy dữ liệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top