Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fall ill with” Tìm theo Từ (6.214) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.214 Kết quả)

  • sự điền bằng máy,
  • sự cân bằng khối lượng đào đắp đất (đào>đắp),
  • đổ đầy chất cách nhiệt, nhồi đầy chất cách nhiệt,
  • đá trám,
  • sự rải đá, đá bỏ kè, đá hộc, lấp đá, sự bỏ kè, sự đắp đá, sự đổ đá, sự xếp đá,
  • khối đắp đổ đống, khối đắp đổ đống,
  • khối tựa thượng lưu,
  • sự điền đầy khối, sự lấp đầy khối,
  • sự làm đầy ruột cáp,
  • nền đường bêtông,
  • / ´fil¸in /, Danh từ: cái thay thế; người thay thế, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bản tóm tắt những sự việc cần thiết (của một vấn đề đang bàn...), Danh...
  • cut elevation,
  • vùng, lĩnh vực, miền, fill area set with data, vùng được điền đầy dữ liệu, set of fill area sets with data, tập các vùng được điền đầy dữ liệu
  • độ chặt đất lắp, độ chặt đắp đất,
  • nhóm lấp,
  • làm căng, phồng lên,
  • nút châm dầu,
  • sự sụt đất đắp,
  • khối đắp bằng vật liệu không chọn, nạp không sắp xếp, nạp tùy tiện,
  • sự điền đầy lưới, sự lắp đầy lưới, điền đầy lưới, lắp đầy lưới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top