Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Faute” Tìm theo Từ (39) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (39 Kết quả)

  • thông báo kết quả,
  • cửa chắn chính,
  • ắcqui bản cực bột nhão, ắcqui faure,
"
  • sự chạy lệch khe, sự chạy lệch rãnh,
  • mũi khoan rãnh xoắn đơn,
  • dạng có khía,
  • mũi khoan rãnh thẳng,
  • giấy báo số phận (chi phiếu),
  • Thành Ngữ:, to tempt fate, liều mạng
  • Danh từ: thích đáng; phù hợp với tiêu chuẩn được chấp nhận, Từ đồng nghĩa: adjective, becoming , befitting , comely , decent , decorous , de rigueur , nice...
  • dữ liệu số phận môi trường, dữ liệu mô tả số phận một loại thuốc trừ sâu trong hệ sinh thái, khi xét đến các yếu tố suy thoái (ánh sáng, nước, vi khuẩn), đường tiếp xúc và những sản phẩm...
  • Thành Ngữ:, tempt fate/providence, hành động liều lĩnh; liều
  • máy phay rãnh tarô,
  • máy mài rãnh tarô,
  • Thành Ngữ:, a fate worse than death, chết còn sướng hơn
  • Idioms: to be the plaything of fate, là trò chơi của định mệnh
  • Idioms: to be resigned to one 's fate, cam chịu số phận mình
  • Thành Ngữ:, to take one's fate into one's hands, t? mình n?m l?y v?n m?nh c?a mình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top