Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Get hooks into” Tìm theo Từ (3.116) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.116 Kết quả)

  • dụng cụ móc,
"
  • Thành Ngữ:, to get into, vào, di vào
  • neo móc,
  • Thành Ngữ:, to let into, để cho vào
  • đưa vào vận hành, vận hành,
  • / /'intu/ 'intə /, Giới từ: vào, vào trong, thành, thành ra; hoá ra, (toán học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) với (nhân, chia), Từ đồng nghĩa: preposition, to go...
  • Thành Ngữ:, be in/get into trim, trạng thái sẵn sàng; lấy lại phong độ
  • Thành Ngữ:, to get into bad company, kết bạn với những người xấu
  • Thành Ngữ:, to get into one's stride, (nghĩa bóng) ổn định trong công việc của mình, vào nền nếp
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực, Kinh tế: giới thượng lưu, Từ đồng...
  • các móc chống động đất,
  • móc kéo,
  • / ´hu:ki /, danh từ, to play hooky (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trốn học đi chơi, Từ đồng nghĩa: noun, truancy , truantry
  • Thán từ: chao ôi (tâm trạng sốt ruột, khó chịu),
  • Danh từ: Điếu ống,
  • đừng móc bằng tay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top