Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get hooks into” Tìm theo Từ (3.116) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.116 Kết quả)

  • sách bán ế, sách ế, sách không bán được, sách trả lại,
  • Thành Ngữ:, to sweep everything into one's net, vớ tất, lấy hết
  • Danh từ: (thông tục) quân bài,
  • sổ sách (kế toán),
  • nhật ký trên tàu,
  • danh từ số nhiều, vẻ đẹp, nét đẹp (người),
  • các sổ phụ,
  • sổ sách bổ trợ,
  • lửa phụt ngược về bộ chế hòa khí,
  • phóng (vào vũ trụ không gian),
  • đổi thành tiền mặt,
  • sự tách (thành) sợi, sự tách (thành) thớ,
  • chuyển thành dung dịch,
  • sự đưa vào sản xuất, sự đưa vào sử dụng,
  • Thành Ngữ:, to turn into, tr? thành, d?i thành
  • Thành Ngữ:, to look into, nhìn vào bên trong; xem xét k?, nghiên c?u
  • Thành Ngữ:, to lead into, đưa vào, dẫn vào, dẫn đến
  • tan vào, Thành Ngữ:, to melt into, hoà vào, tan vào, biến đổi dần thành
  • Thành Ngữ:, to see into, điều tra, nghiên cứu, xem xét kỹ lưỡng
  • Thành Ngữ:, to fly into, nổi (khùng), rớn (mừng)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top