Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Good spirits” Tìm theo Từ (1.978) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.978 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, in good spirits, vui v?, ph?n kh?i, ph?n ch?n
  • như wood alcohol, Hóa học & vật liệu: rượu gỗ, rượu metylic, Điện lạnh: cồn từ gỗ, rượu mêtylic,
  • đồ uống có rượu,
  • Idioms: to be in good spirits, vui vẻ; khí sắc vui vẻ
  • / ˈspɪrɪt /, Danh từ: tinh thần, tâm hồn; linh hồn (khác biệt với cơ thể), linh hồn; hồn ma; linh hồn không có cơ thể, thần linh, thần thánh, tiên; quỷ thần, yêu tinh, sinh vật...
  • đồ dùng văn phòng và thể thao,
  • tính năng nổ, tính sôi nổi,
  • Thành Ngữ:, ardent spirits, rượu mạnh
"
  • / 'lou'spirits /, Danh từ số nhiều: sự chán nản, sự mất tinh thần,
  • thuế rượu,
  • công nghiệp rượu mạnh,
  • tà ma,
  • axit dùng khi hàn, dung dịch tẩy gỉ (trước khi hàn),
  • hàng hóa ổn thỏa,
  • hàng trong trạng thái tốt,
  • / gud /, Tính từ: tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi (cá), tốt lành, trong lành, lành, có lợi, cừ, giỏi, đảm đang, được việc,...
  • / 'spiritid /, Tính từ: Đầy khí thế; sinh động; mạnh mẽ; hăng say; anh dũng, (tạo nên các tính từ ghép) có tính tình hay tâm trạng như thế nào đó (vui vẻ, tự hào...),
  • / ´spiritəs /, Kinh tế: tính cồn, tính rượu,
  • thép xoắn ốc, thép giằng, thép chịu nhiệt và co ngót,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top