Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Good spirits” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.755) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´spiritjuə¸lizəm /, Danh từ: thuyết duy linh; việc duy linh, thuyết thông linh (như) spiritism,
  • Idioms: to be in good spirits, vui vẻ; khí sắc vui vẻ
  • Từ đồng nghĩa: adjective, inspirational , inspirative , inspiriting , instigative
  • / ¸hai´spiritid /, tính từ, dũng cảm, can đảm, cao quý, cao thượng, cao cả, Từ đồng nghĩa: adjective, animated , bouncy , chipper , dashing , pert , spirited , vivacious , fiery , mettlesome ,...
  • / ´spiritəs /, Kinh tế: tính cồn, tính rượu,
  • Thành Ngữ:, in good spirits, vui v?, ph?n kh?i, ph?n ch?n
  • / ´spiritlis /, Tính từ: nhút nhát, yếu đuối; không có tinh thần, không có can đảm, chán nản, bất hạnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ¸puə´spiritid /, tính từ, nhát gan, thiếu can đảm,
  • / ¸spiritju´el /, Tính từ: Ý nhị, sắc sảo (đàn bà),
  • / ¸pʌblik´spiritid /, tính từ, có tinh thần lo lắng đến lợi ích chung; có tinh thần vì mọi người,
  • / ´spiritjuəs /, Tính từ: có chất cồn (rượu, đồ uống), Từ đồng nghĩa: adjective, alcoholic , intoxicative , strong
  • / 'lou'spiritid /, tính từ, chán nản, Từ đồng nghĩa: adjective, blue , crestfallen , dejected , depressed , discouraged , down , forlorn , gloomy , melancholy , woebegone
  • / ʌn´spiritʃuəl /, Tính từ: không thuộc tinh thần; không thuộc linh hồn, không thuộc tâm hồn con người; không phải vật chất, không thuộc giáo hội; không thuộc tôn giáo, không...
  • / ´spiri¸tizəm /, danh từ, thuyết thông linh (như) spiritualism,
  • / ¸melən´kɔlik /, tính từ, u sầu, sầu muộn, u buồn, Từ đồng nghĩa: adjective, blue , dejected , desolate , dispirited , down , downcast , downhearted , dull , dysphoric , gloomy , heavy-hearted ,...
  • / ɪn'spaɪərɪŋ /, Tính từ: truyền cảm hứng, truyền cảm, gây cảm hứng, Từ đồng nghĩa: adjective, encouraging , inspirational , inspiriting , heartening ,...
  • / 'lou'spirits /, Danh từ số nhiều: sự chán nản, sự mất tinh thần,
  • / ´praud¸spiritid /, như proud-hearted,
  • / 'spirit,ræpiη /, danh từ, sự đánh đồng thiếp,
  • / 'spirit'læmp /, danh từ, Đèn cồn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top